Giải mã forex: Các thuật ngữ trong Forex trader cần biết
Thị trường ngoại hối, thường được gọi là Forex hoặc FX, là thị trường tài chính lớn nhất trên thế giới với rất nhiều các thuật ngữ trong forex khác nhau. Nếu bạn mới bắt đầu giao dịch Forex, bạn có thể bắt gặp các thuật ngữ trong ngành và cảm thấy mơ hồ. Để giúp bạn hiểu hơn về thị trường thú vị và đầy tiềm năng này, blog sẻ giải các thuật ngữ trong Forex mà trader bắt buộc cần biết và nắm rõ khi tìm hiểu cách giao dịch.
Các thuật ngữ trong forex về cặp tiền tệ
Trong Forex, tiền tệ được giao dịch dưới dạng các cặp tiền. Mỗi cặp bao gồm hai loại tiền tệ: tiền cơ sở và tiền báo giá. Ví dụ, trong cặp EUR/USD, EUR (Euro) là tiền cơ sở và USD (Đô la Mỹ) là tiền báo giá.
Giả sử, hiện tại USD/VND = 23,700 nghĩa là một đồng USD có giá trị tương đương với 23,700 VND.
Việc mua USD/VND đồng nghĩa với việc bạn dự đoán giá của đồng USD sẽ tăng so với VND trong thời gian tương lai (tức là USD/VND sẽ có giá trị nhiều hơn 23,700 trong tương lai).
Bán USD/VND nghĩa là dự đoán giá của đồng USD sẽ giảm so với VND trong tương lai (USD/VND < 23,700).
Hiện tại đang có ba cặp tiền tệ thường gặp đó là: cặp tiền tệ chính, cặp tiền tệ ngoại lai và cặp tiền tệ chéo.
1. Các Cặp Tiền Chính (Major Currency Pairs)
- Các cặp tiền chính bao gồm các loại tiền tệ được giao dịch rộng rãi và có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới. Luôn có Đô la Mỹ (USD) ở một bên của cặp tiền.
- Các cặp này được coi là ổn định nhất và cung cấp các mức chênh lệch thấp hơn (sự khác biệt giữa giá mua và giá bán) do tính thanh khoản cao.
- Các cặp tiền chính bao gồm:
- EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ)
- USD/JPY (Đô la Mỹ/Yên Nhật)
- GBP/USD (Bảng Anh/Đô la Mỹ)
- USD/CHF (Đô la Mỹ/Franc Thụy Sĩ)
- AUD/USD (Đô la Úc/Đô la Mỹ)
- NZD/USD (Đô la New Zealand/Đô la Mỹ)
- USD/CAD (Đô la Mỹ/Đô la Canada)
2. Các Cặp Tiền Phụ (Minor Currency Pairs)
- Các cặp tiền phụ không bao gồm Đô la Mỹ ở bất kỳ bên nào của cặp tiền. Thay vào đó, chúng bao gồm hai loại tiền chính khác.
- Các cặp này có tính thanh khoản thấp hơn so với các cặp tiền chính và có thể có chênh lệch giá mua và giá bán hơi rộng hơn.
- Các cặp tiền phụ phổ biến bao gồm:
- EUR/GBP (Euro/Bảng Anh)
- EUR/AUD (Euro/Đô la Úc)
- GBP/JPY (Bảng Anh/Yên Nhật)
- AUD/JPY (Đô la Úc/Yên Nhật)
- EUR/JPY (Euro/Yên Nhật)
- GBP/CHF (Bảng Anh/Franc Thụy Sĩ)
3. Các Cặp Tiền Kỳ Lạ (Exotic Currency Pairs)
- Các cặp tiền kỳ lạ liên quan đến một loại tiền chính và một loại tiền từ một nền kinh tế nhỏ hơn hoặc đang phát triển.
- Các cặp này được đặc trưng bởi tính thanh khoản thấp hơn, chênh lệch giá rộng hơn và biến động gia tăng so với các cặp tiền chính và tiền phụ.
- Ví dụ về các cặp tiền kỳ lạ bao gồm:
- USD/TRY (Đô la Mỹ/Lira Thổ Nhĩ Kỳ)
- EUR/TRY (Euro/Lira Thổ Nhĩ Kỳ)
- USD/SGD (Đô la Mỹ/Đô la Singapore)
- USD/ZAR (Đô la Mỹ/Rand Nam Phi)
- EUR/THB (Euro/Baht Thái Lan)
- GBP/HKD (Bảng Anh/Đô la Hồng Kông)
Tỷ Giá Trao Đổi
Tỷ giá trao đổi là giá của một loại tiền tệ so với loại tiền cung cấp. Nó cho bạn biết bạn cần bao nhiêu tiền báo giá để mua một đơn vị tiền cơ sở. Tỷ giá trao đổi thay đổi liên tục do yếu tố cung cầu.
Giá Mua và Giá Bán
Giá mua đại diện cho giá tối đa mà một người mua sẵn sàng trả cho một cặp tiền tệ, trong khi giá bán là giá tối thiểu mà một người bán sẵn sàng chấp nhận. Sự khác biệt giữa giá mua và giá bán được gọi là spread.
Pip
Tiếng Anh được viết là Percentage in Points, Pip là thuật ngữ forex chỉ đơn vị di chuyển giá nhỏ nhất mà tỷ giá trao đổi tiền tệ có thể thực hiện dựa trên quy ước thị trường. Thông thường, nó là chữ số cuối cùng trong tỷ giá trao đổi. Ví dụ, nếu EUR/USD di chuyển từ 1.1000 lên 1.1001, nó đã di chuyển một pip.
Ví dụ: tỷ giá EUR/USD hiện tại là 1.06823.
- Nếu tỷ giá EUR/USD tăng lên 1.06853 → biên độ tăng 0.0003, tương đương với 3 pip.
- Khi tỷ giá EUR/USD giảm xuống 1.06723 → biên độ giảm 85 – 72 = 13 pip.
Ngoại lệ là các cặp tiền có chưa đồng Yên Nhật (JPY). Với các cặp tiền có JPY, mỗi pip tương đương với 0.01.
Ví dụ: tỷ giá GBP/JPY hiện tại là 163.454.
- Nếu tỷ giá GBP/JPY tăng lên 163.554 → biên độ tăng 0.1, tức là 10 pip.
- Khi tỷ giá GBP/JPY giảm xuống 163.254 → biên độ giảm 45 – 25 = 20 pip.
Cách tính giá trị pip của vàng
Tỷ giá vàng so với USD (ký hiệu là XAU/USD) có giá trị pip là 0.1.
Ví dụ: Tỷ giá vàng XAU/USD = 1423.79 giảm xuống còn 1423.69. Tức là giá vàng đã giảm đi 1 pip.
Lot (Lô)
Khi đặt lệnh Forex, bạn sẽ gặp một khái niệm gọi là “lot”. Lot là đơn vị đo dùng để đo lường khối lượng giao dịch của bạn. Khi bạn mua vào đồng tiền USD, bạn mua vào bao nhiêu đồng tiền? 1000 USD, hay 10.000 USD hay con số nào khác?
Có nhiều kích thước lô khác nhau, với kích thước lô phổ biến nhất bao gồm:
- Lô Chuẩn: 100,000 đơn vị tiền cơ sở.
- Lô Mini: 10,000 đơn vị tiền cơ sở.
- Lô Micro: 1,000 đơn vị tiền cơ sở.
- Lô Nano: 100 đơn vị tiền cơ sở.
Giá Ask
Giá Ask là số tiền bạn cần phải trả khi muốn mua một cặp tiền tệ nào đó. Nói cách khác, đây là mức giá mà thị trường đang rao bán tiền tệ cho các trader. Trong những tài khoản giao dịch, loại giá này luôn đứng sau giá Bid.
Ví dụ như: Cặp tiền tệ EUR/USD được sàn báo giá là 1.2812/1.2815 thì giá Ask sẽ là 1.2815. Nếu như bạn muốn Buy cặp này thì phải bỏ ra mức giá là 1.2815 để khớp với lệnh.
Giá Bid
Giá Bid là số tiền bạn thu được khi thực hiện bán một cặp tiền tệ cho những đơn vị thanh khoản. Đây là mức giá mà các ngân hàng hay quỹ và sàn giao dịch sẽ chấp nhận mua từ bạn.
Ví dụ như: Cặp tiền tệ GBP/USD được sàn báo giá là 1.8812/1.8815 thì giá Bid sẽ là 1.8812. Cũng có thể hiểu, nếu như bạn muốn Sell cặp tiền tệ này thì thị trường sẽ mua lại với mức giá là 1.8812.
Commission
Commision là thuật ngữ forex dùng để chỉ phí hoa hồng mà các trader phải trả cho sàn cho mỗi giao dịch mở. Phí hoa hồng của các sàn đang áp dụng rất phổ biến từ 7 đến 10 Đô la. Một số các sàn còn giảm mức phí hoa hồng bằng 0 để thu hút được các nhà đầu tư tham gia.
Ngoài Spread thì phí hoa hồng cũng được nhiều trader quan tâm đến. Bởi vì nó ảnh hưởng đến rất nhiều lợi nhuận của các nhà đầu tư sau mỗi giao dịch. Đặc biệt là loại phí này sẽ ảnh hưởng nhiều nhất đến các trader theo trường phái giao dịch lướt sóng.
Swap/Rollover
Phí qua đêm, Swap, hay còn được gọi là Rollover là các thuật ngữ trong forex dùng để chỉ số tiền trader được nhận hay phải trả khi giữ lệnh qua đêm. Loại chi phí này sẽ chỉ xuất hiện khi các nhà giao dịch giữ lệnh qua đêm.
Nếu như đi theo hướng đầu tư lâu dài, thì bạn có thể tận dụng được mức phí swap để kiếm lời. Khi giao dịch qua đêm với nhà đầu tư cũng cần phải lưu ý mỗi ngày thứ Tư hàng tuần do đây là một thời điểm phí Swap sẽ được tăng lên gấp 3 lần.
Sau khi chọn vào SWAP dương vào lúc này thì các trader sẽ thu được một khoản phí gấp 3 lần.
Đòn bẩy tài chính
Đòn bẩy tài chính là một trong những công cụ giúp cho các trader thực hiện được những lệnh giao dịch lớn hơn trong số vốn hiện có. Theo đó, sàn giao dịch sẽ cho trader vay tiền để có thể tiến hành giao dịch sau khi đã nạp đủ tiền ký quỹ.
Hiện tại, mức của đòn bẩy phổ biến mà sàn đang hỗ trợ thường sẽ dao động từ 10:1 đến 2000:1.
Ví dụ như: Nếu như bạn muốn mua 1 Lot, bạn sẽ cần 100.000 Đô la nhưng nếu tài khoản mới của bạn chỉ có 1000 Đô la. Khi này dùng đòn bẩy 1: 100 là có thể giao dịch được 1 lot.
Margin (tiền đặt cọc)
Trong thuật ngữ Forex, “margin” đề cập đến số tiền bạn cần đặt cược hoặc cần có trong tài khoản giao dịch để mở và duy trì một vị trí giao dịch. Margin cho phép bạn tham gia vào các vị trí giao dịch lớn hơn so với số tiền bạn thực sự có trong tài khoản của mình. Nó là một công cụ quan trọng trong giao dịch Forex và giúp tăng cơ hội lợi nhuận, nhưng cũng đi kèm với mức độ rủi ro cao.
Margin được tính dựa trên một tỷ lệ, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm và được gọi là “margin requirement” (yêu cầu margin). Tỷ lệ này thường được quy định bởi sàn giao dịch và tùy thuộc vào loại tài khoản giao dịch và cặp tiền tệ mà bạn đang giao dịch.
Ví dụ, nếu bạn muốn mua 1 lot (tương đương 100,000 đơn vị tiền tệ cơ bản) của cặp tiền tệ EUR/USD và tỷ lệ margin requirement là 1%, bạn sẽ cần có 1,000 đơn vị tiền cơ bản (thường là USD) trong tài khoản của bạn để mở và duy trì vị trí giao dịch này.
Margin đóng vai trò như một khoản tiền đặt cọc, đảm bảo rằng bạn có đủ tiền để chi trả các lỗ hổng trong vị trí giao dịch của bạn. Nếu tài khoản của bạn bị thiếu margin do lỗ hổng lớn, sàn giao dịch có thể kích hoạt một cuộc gọi margin (margin call) hoặc tự động đóng các vị trí của bạn để tránh thua lỗ thêm.
Margin Call
Margin Call (hay còn được gọi là lệnh gọi ký quỹ) là một trong những cảnh báo để nhắc nhở nếu như tài khoản giao dịch của trader đi vào khu vực nguy hiểm. Nếu nhà đầu tư không gửi thêm tiền vào tài khoản hoặc đóng các giao dịch đang chạy thì sàn giao dịch sẽ can thiệp và tự động đóng một vài hoặc tất cả các giao dịch đang mở để tránh thua lỗ thêm cho trader.
Khoảng trống – Thuật ngữ forex GAP
Trong giao dịch Forex, “gap” (được dịch là khe hở hay khoảng trống) đề cập đến một biến động giá đột ngột và đáng kể, nơi có một không gian trống hoặc “khe hở” trên biểu đồ giá giữa giá đóng cửa của một cây nến (hoặc giai đoạn giao dịch) và giá mở của cây nến tiếp theo. Các khe hở có thể xuất hiện ở các khung thời gian khác nhau, chẳng hạn như hàng ngày, hàng giờ, hoặc thậm chí chỉ trong vài phút.
Khe hở có thể xảy ra trong giao dịch Forex vì một số lý do, và thường xuất phát từ các sự kiện quan trọng và bất ngờ làm xáo trộn quá trình biến động giá thông thường. Nhiều trader chưa quen thì nghĩ là do sàn “làm giá”, hay biểu đồ bị lỗi. Nhưng thật ra, GAP là một hiện tượng thường thấy.
Các thuật ngữ trong Forex khác
Sau đây là các thuật ngữ trong Forex khác ít quan trọng hơn các thuật ngữ được đề cập phía trên. Tuy nhiên, trader có thể bắt gặp chúng khi đọc, xem tài liệu hướng dẫn giao dịch hay khi trò chuyện với các trader khác. Hãy đọc qua để có thêm kiến thức nhé!
Vị trí mua và Vị trí bán (Long và Short Positions)
Mua có nghĩa là mua một cặp tiền tệ với mong muốn giá trị của nó sẽ tăng. Bán có nghĩa là bán một cặp tiền tệ với mong muốn giá trị của nó sẽ giảm.
Thanh khoản (Liquidity)
Thanh khoản đề cập đến sự dễ dàng mua hoặc bán một tài sản mà không ảnh hưởng đáng kể đến giá của nó. Các cặp tiền chính thường có thanh khoản cao.
Biến động (Volatility)
Volatility đo lường mức độ biến động giá trong một cặp tiền tệ. Biến động cao có thể tạo ra cơ hội và rủi ro cho người giao dịch.
Tỷ lệ Rủi ro-Lợi nhuận (Risk-Reward Ratio)
Tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận là tỷ lệ giữa lợi nhuận tiềm năng và tổn thất tiềm năng trong một giao dịch. Người giao dịch thường hướng đến tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận thuận lợi để quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Phân Tích Cơ Bản (Fundamental Analysis)
Cách phân tích này liên quan đến việc phân tích các yếu tố kinh tế và chính trị có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, chẳng hạn như lãi suất, dữ liệu kinh tế và các sự kiện địa chính trị.
Phân Tích Kỹ Thuật (Technical Analysis)
Kỹ thuật liên quan đến việc nghiên cứu biểu đồ giá lịch sử và sử dụng các chỉ báo khác nhau để ra quyết định giao dịch dựa trên các mô hình giá và xu hướng giá trong quá khứ.
Nhà Cung Cấp Thanh Khoản (Liquidity Provider)
Nhà cung cấp thanh khoản là một tổ chức tài chính, thường là một ngân hàng lớn, cung cấp báo giá cho các đơn đặt mua và đơn đặt bán, giúp đảm bảo thanh khoản thị trường. Các sàn giao dịch Forex thường có mối quan hệ với nhà cung cấp thanh khoản.
Slippage
Slippage xảy ra khi giá thực hiện thực tế của một giao dịch khác biệt so với giá dự kiến do biến động thị trường hoặc sự thay đổi nhanh chóng của giá. Nó có thể dẫn đến giá nhập/ra cao hơn hoặc thấp hơn so với dự kiến. Slippage thường xảy ra khi nhà giao dịch mở giao dịch khi tin tức quan trọng được công bố.
Đánh Chặn (Hedging)
Đánh chặn là một chiến lược được sử dụng để bảo vệ khỏi tổn thất tiềm năng bằng cách mở vị trí theo hướng ngược lại với giao dịch hiện tại. Nó có thể được sử dụng để giới hạn rủi ro trong thị trường biến động.
Scalping
Scalping là một chiến lược giao dịch ngắn hạn mà người giao dịch cố gắng tạo lợi nhuận từ các biến động giá nhỏ bằng cách mở và đóng nhiều giao dịch trong suốt ngày.
Giao Dịch Ngày (Day Trading)
Giao dịch ngày liên quan đến việc mở và đóng vị trí trong cùng một ngày giao dịch, không có vị trí giữ qua đêm. Người giao dịch ngày tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá ngắn hạn.
Giao Dịch Swing (Swing Trading)
Giao dịch swing là một chiến lược giao dịch trung hạn mà người giao dịch cố gắng bắt kịp sự biến động giá hoặc “swing” trên thị trường trong một khoảng thời gian từ vài ngày đến vài tuần.
Quản Lý Rủi Ro (Risk Management)
Các chiến lược quản lý rủi ro được sử dụng để bảo vệ vốn và giảm thiểu tổn thất. Điều này có thể bao gồm thiết lập lệnh dừng lỗ, sử dụng kích thước vị trí phù hợp và đa dạng hóa danh mục giao dịch.
Rủi Ro Thanh Khoản (Liquidity Risk)
Rủi ro thanh khoản là rủi ro mà người giao dịch có thể không thể thực hiện một giao dịch ở mức giá mong muốn do thiếu người tham gia thị trường hoặc nhà cung cấp thanh khoản.
Tương Quan Cặp Tiền Tệ (Currency Pair Correlation)
Tương quan cặp tiền tệ nói đến việc các cặp tiền di chuyển cùng hướng. Nó đo lường mức độ mà giá của một cặp tiền tệ di chuyển liên quan đến một cặp khác. Tương quan âm có nghĩa là 2 cặp tiền di chuyển theo hướng ngược lại.
Ví dụ: EUR/USD và GBP/USD thường có xu hướng giống nhau. Khi EUR/USD tăng thì giá của GBP/USD cũng thường tăng. Lý do là vì 2 cặp tiền này đều có USD nằm ở phía sau ký hiệu. Hoặc khi giá EUR/USD tăng thì giá của USD/JPY có thể giảm. Dĩ nhiên, thị trường luôn có trường hợp ngoại lệ.
Kết luận
Trên đây là một trong số các thuật ngữ trong forex rất quan trọng và cơ bản nhất mà các trade mới cần phải biết. Hy vọng rằng qua các thuật ngữ forex này, các bạn sẽ có thêm cho mình được nhiều kiến thức hữu ích về Forex cũng như về sàn giao dịch ngoại hối. Chúc bạn luôn gặp nhiều may mắn và thành công khi giao dịch với Olymp Trade.